Sâm Đất
- Giá sản phẩm 250.000 đ/kg (có sẵn) VNĐ
- Loại thuốc hỗ trợ điều trị bệnh về gan đặc biệt là viêm gan và xơ gan. Các bệnh về thận như viêm thận, sỏi thận, nang thận và suy thận. Điều trị hội chứng ruột kích thích,....
- Chất lượng Thuốc nam 100%
Sâm Đất
(Sâm Rừng, Sâm Quy Bầu – Boerhavia Diffusa L.)
1 Đặc điểm thực vật
Sâm đất là một loại cây thân thảo sống lâu năm, nổi bật với hệ rễ khỏe, có hình thoi mập mạp. Rễ cây thường được sử dụng trong dân gian để chữa ho, hỗ trợ điều trị các bệnh về gan và giảm phù thũng.
Tên Tiếng Việt: Sâm đất, sâm rừng, sâm quy bầu.
Tên Khoa học: Boerhavia diffusa L.
Sâm đất là một loại cây thân thảo sống lâu năm, nổi bật với hệ rễ khỏe, có hình thoi mập mạp. Thân cây phân nhánh dày đặc, phát triển lan sát mặt đất. Thân có màu đỏ nhạt và được bao phủ bởi một lớp lông thưa.
Lá Sâm rừng (Sâm đất) của cây mọc đối xứng, có hình dạng trái Xoan hoặc trứng. Lá nhỏ, chiều dài dao động từ 2–4 cm và chiều rộng khoảng 1,5 cm. Phần gốc lá gần giống hình tim, đầu lá tròn tù, mép lá hơi gợn sóng. Bề mặt trên của lá trơn nhẵn, trong khi mặt dưới phủ lớp lông trắng mịn. Cuống lá ngắn, chỉ từ 0,5–3 cm.
Hoa của cây mọc thành cụm ở nách lá hoặc trên ngọn thân, tạo thành những chùm hoa nhỏ. Hoa có màu đỏ tía đặc trưng, đài hoa hình chuông với bốn răng ngắn. Nhị hoa gồm ba nhị và nằm ẩn trong hoa, không vươn ra ngoài. Bầu hoa thuôn dài, nhẵn mịn.
Quả của cây có dạng hình trụ, phần đầu phình to, nổi bật với năm cạnh lồi và được phủ một lớp lông bám.
Thời gian ra hoa và kết quả: Cây nở hoa và đậu quả trong khoảng thời gian từ tháng 4 đến tháng 6.
Xem hình ảnh cây Sâm đất dưới đây
2 Bộ phận sử dụng
Rễ và lá của cây là hai phần chính được sử dụng làm thuốc.
3 Thành phần hóa học của cây Sâm đất
Cây Sâm đất (Boerhavia diffusa) là một kho tàng hóa học phong phú với nhiều nhóm hợp chất có hoạt tính sinh học quan trọng. Các nghiên cứu đã xác định và phân lập được nhiều thành phần từ rễ, lá và các phần khác của cây, bao gồm:
3.1 Isoflavonoid và Rotenoid
Nhóm rotenoid là đặc trưng hóa học của Boerhavia diffusa, với các hợp chất như Boeravinone A, B, C, D, E, F, G, H, I và J.
Rotenoid có tác dụng ức chế chuỗi vận chuyển điện tử ở ty thể, tuy nhiên, các rotenoid phân lập từ cây này thường không gây độc tế bào vì thiếu các nhóm isoprenyl hóa.
Boeravinone G và H được ghi nhận có khả năng ức chế protein đề kháng ung thư vú (BCRP), mở ra tiềm năng trong điều trị ung thư kháng thuốc.
3.2 Flavonoid và Glycoside flavonoid
Quercetin và kaempferol là hai Flavonoid chính được tìm thấy trong lá và rễ của cây.
Các glycoside flavonoid, chẳng hạn như quercetin-3-O-robinobioside và eupalitin-3-O-β-D-galactopyranoside, có đặc tính chống oxy hóa và chống viêm.
3.3 Xanthone và Lignan
Boerhavine (xanthone) và liriodendrin (lignan) đã được phân lập và cho thấy khả năng ức chế kênh canxi, giúp điều hòa chức năng tim mạch.
3.4 Alkaloid và Purine nucleoside
Alkaloid đặc trưng như punarnavine có vai trò quan trọng trong các hoạt tính điều hòa miễn dịch và chống viêm.
Hypoxanthine-9-L-arabinofuranoside là một purine nucleoside có hoạt tính tim mạch.
3.5 Steroid và Ecdysteroid
Cây chứa các sterol như boerhavisterol và β-ecdysone. β-ecdysone có tác dụng tăng cường tổng hợp protein, chống trầm cảm, chống stress và điều hòa miễn dịch.
3.6 Axit béo và Hydrocarbon
Các axit béo bão hòa và chưa bão hòa, chẳng hạn như axit behenic và axit arachidic, được tìm thấy trong rễ cùng với hydrocarbon như boeradiffusene.
3.7 Vitamin và Khoáng chất
Boerhavia diffusa chứa các Vitamin C, B2 và B3, cùng với các khoáng chất như Canxi và Kẽm góp phần vào tác dụng bảo vệ sức khỏe tổng thể.
4 Tác dụng của cây Sâm đất
Cây Boerhavia diffusa đã được sử dụng trong nhiều hệ thống y học cổ truyền và hiện đại, với các nghiên cứu khoa học khẳng định giá trị dược lý của các hợp chất chiết xuất từ cây này. Một số tác dụng nổi bật bao gồm:
4.1 Tác dụng điều hòa miễn dịch
Các nghiên cứu trên động vật và in vitro cho thấy chiết xuất từ rễ cây có khả năng tăng cường miễn dịch, cải thiện chức năng của bạch cầu và làm giảm các phản ứng viêm quá mức. Alkaloid như punarnavine đóng vai trò quan trọng trong cơ chế điều hòa này.
4.2 Hoạt tính chống ung thư
Chiết xuất từ rễ và lá thể hiện khả năng ức chế sự phát triển của các dòng tế bào ung thư như HeLa và U-87. Boeravinone G và H được ghi nhận có tác dụng ức chế kháng thuốc trong ung thư vú, mở ra triển vọng trong điều trị ung thư kháng thuốc.
Punarnavine cho thấy hiệu quả trong việc ngăn chặn sự di căn của khối u trên mô hình chuột thí nghiệm.
4.3 Tác dụng bảo vệ gan
Boerhavia diffusa được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh về gan, đặc biệt là viêm gan và xơ gan. Chiết xuất từ rễ giúp làm giảm mức độ các enzyme chỉ thị tổn thương gan như SGPT, SGOT, bilirubin và cải thiện chức năng gan tổng thể.
Các hợp chất flavonoid và ecdysteroid trong cây đã được chứng minh có khả năng giảm stress oxy hóa và phục hồi tổn thương gan do độc tố.
4.4 Hoạt tính lợi tiểu và bảo vệ thận
Nhiều nghiên cứu cho thấy cây có tác dụng lợi tiểu mạnh, giúp giảm phù nề và hỗ trợ điều trị bệnh thận như viêm thận, sỏi thận, nang thận và suy thận.
Chiết xuất từ rễ giúp ức chế sự hình thành tinh thể oxalate, ngăn ngừa sỏi thận và bảo vệ thận khỏi tổn thương do các chất độc hại.
4.5 Tác dụng hạ đường huyết và chống tiểu đường
Chiết xuất từ lá giúp giảm mức đường huyết ở chuột mắc bệnh tiểu đường, đồng thời tăng cường tiết Ínulin và bảo vệ tế bào beta tụy.
Ngoài ra, cây còn có khả năng ức chế enzyme α-glucosidase, giúp kiểm soát lượng đường trong máu sau bữa ăn.
4.6 Hoạt tính chống viêm và giảm đau
Các chiết xuất từ lá và rễ cho thấy khả năng giảm viêm rõ rệt, giảm phù nề và đau, phù hợp để điều trị các bệnh viêm mãn tính như viêm khớp, thấp khớp và viêm đường hô hấp.
Các hợp chất như quercetin và kaempferol đã được chứng minh có tác dụng giảm viêm thông qua ức chế các chất trung gian gây viêm.
4.7 Tác dụng chống oxy hóa
Boerhavia diffusa chứa nhiều hợp chất chống oxy hóa mạnh, giúp trung hòa các gốc tự do và bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do stress oxy hóa, ngăn ngừa quá trình lão hóa và các bệnh lý liên quan đến stress oxy hóa.
4.8 Hoạt tính chống co thắt
Chiết xuất methanol từ rễ cây có tác dụng chống co thắt trên ruột, giúp làm giảm các triệu chứng đau bụng, co thắt đường ruột và hỗ trợ điều trị hội chứng ruột kích thích.
5 Công dụng trong dân gian của cây Sâm đất
5.1 Công dụng tại Việt Nam
Rễ Sâm đất thường được sử dụng trong dân gian để chữa ho, hỗ trợ điều trị các bệnh về gan và thận giảm phù thũng, nang thận,..